Ngữ pháp tiếng Anh cơ bản
Ngữ pháp tiếng Anh cơ bản bao gồm các thành phần chính như sau:
1. Cấu trúc câu:
Câu khẳng định: Chủ ngữ + Động từ + Tân ngữ.
Ví dụ: She reads a book. (Cô ấy đọc một cuốn sách.)
Câu phủ định: Chủ ngữ + Trợ động từ (do/does) + "not" + Động từ chính.
Ví dụ: She does not read a book. (Cô ấy không đọc một cuốn sách.)
Câu nghi vấn: Trợ động từ (do/does) + Chủ ngữ + Động từ chính?
Ví dụ: Does she read a book? (Cô ấy có đọc sách không?)
2. Thì (Tenses):
Hiện tại đơn: Dùng để diễn tả thói quen, sự thật hiển nhiên, và hành động lặp lại.
Ví dụ: I drink tea every morning. (Tôi uống trà mỗi sáng.)
Quá khứ đơn: Diễn tả hành động đã xảy ra và kết thúc trong quá khứ.
Ví dụ: He visited London last year. (Anh ấy đã thăm London vào năm ngoái.)
Tương lai đơn: Diễn tả hành động sẽ xảy ra trong tương lai.
Ví dụ: They will travel to Scotland next week. (Họ sẽ đến Scotland vào tuần tới.)
Lưu ý trong tiếng Anh Anh: Tiếng Anh Anh có thể sử dụng shall cho những lời đề nghị hoặc gợi ý ở thì tương lai.
Ví dụ: Shall we go to the park? (Chúng ta có nên đến công viên không?)
3. Đại từ (Pronouns):
Đại từ nhân xưng: I, you, he, she, it, we, they.
Đại từ sở hữu: my, your, his, her, its, our, their.
4. Mạo từ (Articles):
Mạo từ xác định: the – dùng khi đối tượng đã được biết đến.
Ví dụ: The Queen of England lives in Buckingham Palace. (Nữ hoàng Anh sống ở Cung điện Buckingham.)
Mạo từ không xác định: a (trước âm phụ âm), an (trước âm nguyên âm) – dùng cho đối tượng chưa xác định rõ.
Ví dụ: She saw a fox in the garden. (Cô ấy thấy một con cáo trong vườn.)
5. Tính từ (Adjectives): Dùng để mô tả danh từ.
Ví dụ: A beautiful city (một thành phố đẹp).
6. Trạng từ (Adverbs): Bổ sung ý nghĩa cho động từ, tính từ, hoặc trạng từ khác.
Ví dụ: He drives carefully. (Anh ấy lái xe cẩn thận.)
7. Giới từ (Prepositions): Chỉ mối quan hệ giữa các từ, chỉ thời gian, nơi chốn, hoặc phương hướng.
Ví dụ: at, in, on, by, under, over (tại, trong, trên, cạnh, dưới, trên).
Ví dụ: She is sitting at the table. (Cô ấy đang ngồi tại bàn.)
8. Chính tả và cách sử dụng trong tiếng Anh Anh:
Khác biệt về chính tả: Tiếng Anh Anh thường sử dụng:
-our thay vì -or (ví dụ: colour, favour).
-re thay vì -er (ví dụ: centre, theatre).
-ise thay vì -ize (ví dụ: realise, organise).
Danh từ tập hợp (Collective Nouns): Trong tiếng Anh Anh, danh từ tập hợp (ví dụ: team, family) có thể được dùng ở dạng số ít hoặc số nhiều, tùy thuộc vào việc nhóm hành động như một đơn vị hay từng cá nhân.
Ví dụ: The team is winning (số ít), The team are arguing (số nhiều).
9. Câu bị động (Passive Voice):
Cấu trúc: be + quá khứ phân từ.
Ví dụ: The letter was written by her. (Bức thư được viết bởi cô ấy.)
10. Động từ khuyết thiếu (Modal Verbs):
Các động từ khuyết thiếu phổ biến bao gồm: can, could, will, would, shall, should, may, might, must.
Ví dụ: You must finish your homework. (Bạn phải hoàn thành bài tập về nhà.)
11. Dấu câu (Punctuation):
Tiếng Anh Anh thường sử dụng dấu ngoặc đơn cho lời nói trực tiếp, dù dấu ngoặc kép đôi cũng được chấp nhận.
Ví dụ: He said, ‘I’m going home.’ (Anh ấy nói, ‘Tôi đang về nhà.’)
Dấu chấm thường được đặt bên ngoài dấu ngoặc kép trong tiếng Anh Anh.
Ví dụ: She called it ‘a great day’. (Cô ấy gọi đó là ‘một ngày tuyệt vời’.)
12. Sử dụng động từ:
Hiện tại hoàn thành thường được sử dụng trong tiếng Anh Anh để mô tả các hành động đã xảy ra trong quá khứ nhưng có liên quan đến hiện tại.
Ví dụ: I have already eaten dinner. (Tôi đã ăn tối rồi.)
Trong khi đó, tiếng Anh Mỹ có thể dùng quá khứ đơn: I already ate dinner. (Tôi đã ăn tối rồi.)
Nắm vững những kiến thức cơ bản này về ngữ pháp tiếng Anh Anh sẽ giúp bạn hình thành câu đúng và hiểu cách sử dụng ngôn ngữ phổ biến.