Ngữ pháp tiếng Pháp cơ bản
1. Danh từ (Les Noms)
Giống (Le Genre):
Danh từ trong tiếng Pháp được phân chia theo hai giống: đực (masculin) và cái (féminin). Không có quy tắc chính xác cho việc xác định giống của một danh từ, vì vậy bạn phải học thuộc lòng giống của từng danh từ khi học.
Ví dụ: le garçon (cậu bé - giống đực), la fille (cô bé - giống cái).
Một số danh từ có thể có cả hai giống, nhưng ý nghĩa có thể thay đổi. Ví dụ: le livre (cuốn sách) và la livre (đơn vị cân Anh).
Số (Le Nombre):
Tiếng Pháp có số ít và số nhiều. Để tạo danh từ số nhiều, thông thường thêm -s vào cuối danh từ, tuy nhiên có nhiều ngoại lệ.
Ví dụ: une voiture (một chiếc xe) → des voitures (những chiếc xe).
Các danh từ kết thúc bằng -al thường đổi thành -aux ở số nhiều.
Ví dụ: un journal (một tờ báo) → des journaux (những tờ báo).
2. Mạo từ (Les Articles)
Mạo từ xác định (Articles définis):
le (cho danh từ giống đực), la (cho danh từ giống cái), les (cho cả hai giống ở số nhiều).
Khi danh từ bắt đầu bằng nguyên âm hoặc chữ "h" câm, le và la sẽ trở thành l'.
Ví dụ: l’homme (người đàn ông), l’ami (người bạn).
Mạo từ không xác định (Articles indéfinis):
un (giống đực), une (giống cái), des (số nhiều cho cả hai giống).
Ví dụ: un chien (một con chó), une femme (một người phụ nữ), des livres (những quyển sách).
Mạo từ phần (Articles partitifs):
Dùng để chỉ một phần của một toàn bộ hoặc một lượng không đếm được, và thường đứng trước danh từ chỉ chất liệu, thức ăn, hoặc các khái niệm trừu tượng.
du (giống đực), de la (giống cái), de l’ (trước nguyên âm hoặc "h" câm).
Ví dụ: Je mange du pain (Tôi ăn bánh mì), Elle boit de l’eau (Cô ấy uống nước).
3. Tính từ (Les Adjectifs)
Vị trí của tính từ:
Phần lớn các tính từ đứng sau danh từ, nhưng một số tính từ ngắn và thường dùng như beau, bon, grand, petit có thể đứng trước danh từ.
Ví dụ: un homme intelligent (một người đàn ông thông minh), un beau livre (một quyển sách đẹp).
Thay đổi theo giống và số:
Tính từ thay đổi theo giống và số của danh từ mà nó bổ nghĩa. Thường thì bạn thêm -e cho tính từ giống cái, và -s cho tính từ số nhiều.
Ví dụ: un homme intelligent (một người đàn ông thông minh) → une femme intelligente (một người phụ nữ thông minh).
Với tính từ kết thúc bằng -eux ở giống đực, dạng giống cái thường kết thúc bằng -euse.
Ví dụ: heureux (hạnh phúc - đực) → heureuse (hạnh phúc - cái).
So sánh (Le Comparatif et le Superlatif):
So sánh hơn: Dùng plus... que (hơn), moins... que (kém hơn), aussi... que (bằng).
Ví dụ: Elle est plus grande que moi (Cô ấy cao hơn tôi).
So sánh tuyệt đối (Le Superlatif): Dùng le/la/les plus (nhất) hoặc le/la/les moins (ít nhất).
Ví dụ: C'est le plus beau jour de ma vie (Đây là ngày đẹp nhất trong cuộc đời tôi).
4. Động từ (Les Verbes)
Nhóm động từ:
Nhóm 1: Động từ kết thúc bằng -er và theo quy tắc chia đơn giản nhất.
Ví dụ: parler (nói), manger (ăn).
Nhóm 2: Động từ kết thúc bằng -ir và chia tương tự.
Ví dụ: finir (kết thúc), choisir (chọn).
Nhóm 3: Động từ bất quy tắc, thường có cách chia riêng biệt.
Ví dụ: être (là), avoir (có), faire (làm), aller (đi).
Chia động từ (La Conjugaison):
Tiếng Pháp chia động từ theo chủ ngữ và các thì (thời). Một số thì phổ biến bao gồm:
Présent (Hiện tại): Dùng để chỉ hành động đang xảy ra ở hiện tại.
Ví dụ: Je parle français (Tôi nói tiếng Pháp).
Passé Composé (Quá khứ hoàn thành): Dùng để diễn tả hành động đã hoàn thành trong quá khứ.
Ví dụ: J'ai mangé (Tôi đã ăn).
Imparfait (Quá khứ chưa hoàn thành): Dùng để chỉ một hành động hoặc trạng thái kéo dài trong quá khứ.
Ví dụ: Je parlais avec elle (Tôi đã nói chuyện với cô ấy).
Futur Simple (Tương lai đơn): Dùng để chỉ hành động sẽ xảy ra trong tương lai.
Ví dụ: Je parlerai demain (Tôi sẽ nói vào ngày mai).
5. Đại từ (Les Pronoms)
Đại từ chủ ngữ (Les Pronoms Sujets):
je (tôi), tu (bạn), il/elle (anh ấy/cô ấy), nous (chúng tôi), vous (các bạn), ils/elles (họ - giống đực/cái).
Đại từ tân ngữ (Les Pronoms Objets):
me (tôi), te (bạn), le/la (anh ấy/cô ấy), nous (chúng tôi), vous (các bạn), les (họ).
Đại từ chỉ định (Les Pronoms Démonstratifs):
ce (cái này/cái kia), cela (đó), celui/celle (cái đấy - giống đực/cái).
6. Thì (Les Temps)
Présent (Hiện tại đơn): Diễn tả hành động xảy ra ở hiện tại.
Ví dụ: Je mange une pomme (Tôi ăn một quả táo).
Passé Composé (Quá khứ hoàn thành): Diễn tả hành động đã hoàn thành.
Ví dụ: J'ai mangé une pomme (Tôi đã ăn một quả táo).
Imparfait (Quá khứ chưa hoàn thành): Dùng để chỉ các hành động hoặc trạng thái kéo dài trong quá khứ, thường được dùng cùng với Passé Composé.
Ví dụ: Je mangeais une pomme quand tu es arrivé (Tôi đang ăn một quả táo khi bạn đến).
Futur Simple (Tương lai đơn): Diễn tả hành động sẽ xảy ra trong tương lai.
Ví dụ: Je mangerai une pomme (Tôi sẽ ăn một quả táo).
7. Câu hỏi (Les Questions)
Câu hỏi có thể được hình thành bằng cách sử dụng từ hỏi hoặc đảo ngược trật tự của động từ và chủ ngữ.
Ví dụ: Est-ce que tu viens ? (Bạn có đến không?) hoặc Viens-tu ? (Bạn đến chứ?).
Từ hỏi thông dụng:
qui (ai), quoi (gì), où (ở đâu), quand (khi nào), pourquoi (tại sao), comment (như thế nào).
8. Phủ định (La Négation)
Phủ định được hình thành bằng cách đặt ne và pas xung quanh động từ.
Ví dụ: Je ne mange pas (Tôi không ăn).
Một số phủ định đặc biệt khác:
ne...jamais (không bao giờ), ne...plus (không còn), ne...rien (không gì cả).
Ví dụ: Je ne fais rien (Tôi không làm gì cả).
9. Giới từ (Les Prépositions)
Các giới từ phổ biến:
à (tại), de (của), dans (trong), sur (trên), avec (với).
Ví dụ: Je suis à Paris (Tôi ở Paris).
10. Cụm từ và Câu phức (Les Phrases Complexes)
Liên từ (Les Conjonctions): Dùng để nối các câu hoặc mệnh đề. Một số liên từ phổ biến:
et (và), mais (nhưng), ou (hoặc), parce que (bởi vì).
Ví dụ: Je suis fatigué, mais je vais travailler (Tôi mệt nhưng tôi sẽ làm việc).